Khoá học theo mùa

Mức học phí (Đài tệ)

Loại Giờ/mỗi tuần Chương trình ba tháng Chương trình hai tháng Chương trình một tháng
Lớp A chuyên sâu (6~9 sinh viên) 15 39,600 26,400 -
Lớp A thông thường (6~10 sinh viên) 15 29,100 19,400 -
Lớp B chuyên sâu (13~20 sinh viên) 15 28,800 19,200 -
Lớp B thông thường (13~20 sinh viên) 15 21,600 14,400 -
Cá nhân (1 sinh viên) 10 144,000 96,000 48,000
Cá nhân (1 sinh viên) 8 115,200 76,800 38,400
Cá nhân (1 sinh viên) 6 86,400 57,600 28,800
Cá nhân (1 sinh viên) 4 57,600 38,400 19,200
Cá nhân (1 sinh viên) 2 28,800 19,200 9,600

Lưu ý:
  1. Khoá học bao gồm 10 tiếng học tiếng Hoa chính thức và 5 tiếng học lớp phụ đạo.
  2. Đối với chương trình lớp học một tháng, số lượng tuyển sinh có giới hạn.
  3. Đối với chương trình một tháng khoá học một -một hoặc chương trình ba tháng khoá học một -một, sinh viên học với số giờ không đến 10 tiếng/tuần, trung tâm không cung cấp giấy chứng nhận khi kết thúc khoá học.
  4. Những bạn sinh viên muốn học lớp học Một -Một hoặc 2~4 sinh viên, hãy liên hệ với trung tâm thảo luận trước.
  5. Lớp B chuyên sâu chỉ mở lớp vào khung giờ 2:00 PM -5:00PM, lớp B thông thường chỉ mở lớp vào khung giờ 8:10 AM -10:00AM.

Chi phí khác (Đài tệ)


Loại Phí Ghi chú
Phí đăng ký đối với tân sinh viên 2,500 Chỉ đối với sinh viên đăng ký lần đầu tiên
Phí bảo hiểm tai nạn bắt buộc Khoảng 276/3 tháng ,184/2 tháng Theo yêu cầu của Bộ Giáo Dục, bắt buộc sinh viên nước ngoài đăng ký chương trình bảo hiểm tai nạn bắt buộc. Lệ phí được miễn cho các sinh viên xuất trình bằng chứng bảo hiểm tai nạn khác.
Sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác Khoảng 1.000 mỗi kỳ Số tiền chính xác phụ thuộc vào số lượng sách giáo khoa được sử dụng trong mỗi lớp.

Chính sách hoàn trả học phí: